
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 95.570 | 95.570 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.900 | 0.900 | 0.000 |
Khác | 3.670 | 3.670 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 61.258 | 45.501 |
Doanh Nghiệp | 33.057 | 35.087 |
Tiền mặt | -0.139 | 11.960 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.260 | 9.152 |
Số vị thế mua: 96
Số vị thế bán: 26
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Btp Tf 2,80% Dc28 Eur | IT0005340929 | 5.38 | 101.66 | +0.16% | |
France 3.5 25-Nov-2033 | FR001400L834 | 4.56 | 102.430 | +0.27% | |
Belgium Tf 1,9% Gn38 Eur | BE0000336454 | 3.60 | 83.73 | +0.79% | |
Euro Bobl Future June 25 | DE000F1B2NH5 | 3.35 | - | - | |
Luxembourg (Grand Duchy Of) 0% | LU2162831981 | 2.19 | - | - | |
Austria 2.9 20-Feb-2033 | AT0000A324S8 | 2.14 | 100.580 | -0.02% | |
OAT FRGOVT .75 25-Nov-2028 | FR0013341682 | 2.01 | 94.970 | +0.13% | |
Oat Apr35 Eur 4,75 | FR0010070060 | 2.00 | 111.94 | +0.67% | |
Bỉ 20N | BE0000326356 | 1.91 | 3.832 | -0.78% | |
Btp-1st40 5% | IT0004532559 | 1.89 | 112.780 | +0.38% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HSBC Glbl Asset Backed Bond ZC PLN | 4.63B | 3.17 | 6.97 | 3.55 | ||
Funds Global Emerging Markets Locap | 2.13B | 3.74 | 1.40 | 0.38 | ||
Funds Global Emerging Markets Loczp | 2.13B | 11.25 | 7.91 | 2.06 | ||
Funds Global Emerging Markets Loccp | 2.13B | 10.86 | 7.17 | 1.35 | ||
Funds Global Emerging Markets Locdp | 2.13B | 10.84 | 7.17 | 1.35 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét