
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.150 | 26.340 | 19.190 |
Chứng Khoán | 57.500 | 57.500 | 0.000 |
Trái Phiếu | 30.980 | 35.610 | 4.630 |
Chuyển Đổi | 2.370 | 2.370 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 1.980 | 2.100 | 0.120 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.205 | 15.331 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.105 | 2.137 |
Giá trên doanh thu | 1.638 | 1.592 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.538 | 8.802 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.247 | 2.574 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 14.604 | 12.233 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 20.740 | 17.784 |
Dịch Vụ Tài Chính | 19.320 | 16.785 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.600 | 12.853 |
Công Nghiệp | 10.640 | 12.429 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.380 | 11.032 |
Vật Liệu Cơ Bản | 8.030 | 6.111 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.400 | 7.959 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.710 | 6.685 |
Năng lượng | 3.880 | 5.514 |
Tiện ích | 3.680 | 3.887 |
Bất Động Sản | 1.620 | 2.746 |
Số vị thế mua: 55
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Source S&P 500 UCITS | IE00B3YCGJ38 | 11.58 | 1,280.76 | +1.10% | |
Future on Euro Stoxx 50 | - | 6.57 | - | - | |
Xtrackers S&P 500 Equal Weight UCITS ETF 1C | IE00BLNMYC90 | 5.74 | 102.64 | +0.34% | |
Nordea 1 - Low Duration European Covered Bond Fund | LU1694214633 | 5.35 | 112.804 | -0.03% | |
Nordea 1 - European High Yield Bond Fund BI EUR | LU0141799097 | 3.64 | 45.139 | -0.14% | |
BlackRock Global Funds - Euro Short Duration Bond | LU0468289250 | 3.49 | 17.360 | -0.06% | |
Option on Euro Stoxx 50 | - | 3.46 | - | - | |
Neuberger Berman Shrt DurEM DbtEUR I Acc | IE00BDZRX185 | 3.28 | - | - | |
abrdn Asia Pacific Sust Eq I Acc USD | LU0231477265 | 2.76 | - | - | |
Fidelity Funds - Global Financial Services Fund Y- | LU0346388704 | 2.48 | 44.040 | -0.88% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DB Talento Bolsa Global | 142.42M | 3.55 | 9.36 | 7.00 | ||
DWS Crecimiento B FI | 133.1M | 2.14 | 6.19 | 4.09 | ||
DWS Crecimiento A FI | 181.02M | 1.72 | 5.45 | 3.54 | ||
NIEVA DE INVERSIONES MOBILIARIAS | 134.92M | 8.41 | 13.84 | 3.53 | ||
ALMARO SA SICAV | 34.62M | 9.11 | 6.69 | 3.37 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét