Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Trái Phiếu | 109.850 | 141.580 | 31.730 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Chính phủ | 53.661 | 55.069 |
| Doanh Nghiệp | 49.724 | 22.156 |
| Tiền mặt | -9.852 | 9.889 |
| Giấy Tờ Có Giá | 6.955 | 8.148 |
| Phái sinh | -0.487 | 8.952 |
Số vị thế mua: 246
Số vị thế bán: 18
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| 3 Year Australian Treasury Bond Future Dec 25 | - | 36.85 | - | - | |
| New South Wales Treasury Corporation 2% | AU3SG0002082 | 6.20 | - | - | |
| Australia (Commonwealth of) 4.25% | AU0000345241 | 4.74 | - | - | |
| 10 Year Australian Treasury Bond Future Dec 25 | - | 3.63 | - | - | |
| Treasury Corporation of Victoria 4.75% | AU3SG0002710 | 3.52 | - | - | |
| New South Wales Treasury Corporation 4.75% | AU3SG0002702 | 3.00 | - | - | |
| Queensland Treasury Corporation 5% | AU3SG0003064 | 2.80 | - | - | |
| Treasury Corporation of Victoria 2.25% | AU3SG0002504 | 2.28 | - | - | |
| ASX 5 Year Treasury Bond Future Dec 25 | - | 1.96 | - | - | |
| Queensland Treasury Corporation 5.25% | AU3SG0002868 | 1.53 | - | - |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| AU60IOF01453 | 5.85B | 5.49 | 6.27 | 3.18 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét