
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.340 | 6.340 | 0.000 |
Chứng Khoán | 14.220 | 14.220 | 0.000 |
Trái Phiếu | 17.950 | 17.950 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 12.550 | 12.550 | 0.000 |
Khác | 48.930 | 48.930 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.158 | 16.976 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.162 | 2.141 |
Giá trên doanh thu | 1.757 | 2.081 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.169 | 13.704 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.423 | 2.808 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.743 | 14.877 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 31.930 | 22.676 |
Chăm sóc Sức khỏe | 20.190 | 9.335 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 15.620 | 13.725 |
Công nghệ | 12.520 | 20.297 |
Vật Liệu Cơ Bản | 8.650 | 16.626 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.260 | 5.062 |
Năng lượng | 2.490 | 8.248 |
Bất Động Sản | 1.320 | 5.043 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 0.010 | 13.547 |
Số vị thế mua: 56
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BANK OF COMMUNICATIONS CO., LTD. TIER II CAPITAL BOND 2020 1 | - | 4.71 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2022 2 | - | 4.70 | - | - | |
TREASURY COUPON BOND 2024 4 | - | 4.69 | - | - | |
SPECIAL TREASURY BOND 2024 2 | - | 4.39 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED TIER II CAPITAL BOND 2020 1 | - | 4.15 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. BOND | - | 2.44 | - | - | |
XINFENGMING GROUP CO.,LTD. BOND | - | 1.35 | - | - | |
JIANGSU CHANGSHU RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD. BOND | - | 1.31 | - | - | |
Midea Group A | CNE100001QQ5 | 1.27 | 73.36 | -3.42% | |
Ningbo Sanxing Medical Electric | CNE100001567 | 1.14 | 28.51 | -4.17% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Harvest Flexible Wallet MMkt A | 79.84B | 0.22 | 1.69 | 2.64 | ||
Harvest Flexible Wallet MMkt E | 79.84B | 0.22 | 1.71 | - | ||
Harvest Money Market B | 50.11B | 0.27 | 2.02 | 2.79 | ||
Harvest Money Market E | 50.11B | 0.23 | 1.77 | - | ||
Harvest Money Market A | 50.11B | 0.23 | 1.77 | 2.55 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét