Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 48.740 | 48.740 | 0.000 |
Trái Phiếu | 16.980 | 16.980 | 0.000 |
Khác | 34.280 | 34.280 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 48.738 | 53.578 |
Doanh Nghiệp | 15.358 | 5.202 |
Chính phủ | 1.374 | 6.350 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.246 | 0.331 |
Số vị thế mua: 13
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 48.74 | - | - | |
18 China Minsheng Banking Co., Ltd cd270 | - | 3.28 | - | - | |
18 Bank of Shanghai, cd175 | - | 2.54 | - | - | |
18 Bank of Shanghai, cd195 | - | 1.96 | - | - | |
15 The Export-Import Bank Of China 15 | - | 1.37 | - | - | |
18 Bank of Tianjin Co., Ltd cd123 | - | 1.27 | - | - | |
18 Bank of Chongqing Co., Ltd cd079 | - | 1.27 | - | - | |
18 China Citic Bank Co., Ltd cd151 | - | 1.26 | - | - | |
18 Bank of Shanghai, cd177 | - | 1.26 | - | - | |
18 China Citic Bank Co., Ltd cd169 | - | 1.26 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Harvest Flexible Wallet MMkt A | 80.42B | 1.52 | 1.74 | 2.72 | ||
Harvest Flexible Wallet MMkt E | 80.42B | 1.54 | 1.76 | - | ||
Harvest Money Market A | 45.03B | 1.53 | 1.81 | 2.62 | ||
Harvest Money Market B | 45.03B | 1.75 | 2.06 | 2.87 | ||
Harvest Money Market E | 45.03B | 1.53 | 1.82 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét