Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 29.420 | 29.420 | 0.000 |
Trái Phiếu | 46.430 | 46.430 | 0.000 |
Khác | 24.150 | 24.150 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 46.426 | 35.389 |
Tiền mặt | 29.425 | 35.511 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
20 Shanghai Pudong Development Bank Co., Ltd cd121 | - | 13.98 | - | - | |
19 China Construction Bank Co., Ltd cd111 | - | 7.05 | - | - | |
19 Beijing Rural Commercial Bank cd119 | - | 4.24 | - | - | |
20 China BoHai Bank Co., Ltd cd174 | - | 4.23 | - | - | |
20 HSBC Bank (China) Co Ltd cd019 | - | 2.83 | - | - | |
20 Bank of East Asia (China) Co., Ltd cd016 | - | 2.82 | - | - | |
20 CRRC Co., Ltd G scp005 | - | 2.82 | - | - | |
19 Shanghai Pudong Development Bank Co., Ltd cd305 | - | 2.82 | - | - | |
20 Bank of Tianjin Co., Ltd cd132 | - | 2.82 | - | - | |
20 Pingan Bank cd109 | - | 2.82 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Harvest Flexible Wallet MMkt A | 82.18B | 0.48 | 1.88 | 2.93 | ||
Harvest Flexible Wallet MMkt E | 82.18B | 0.49 | 1.90 | - | ||
Harvest Money Market A | 40.61B | 0.49 | 1.95 | 2.84 | ||
Harvest Money Market B | 40.61B | 0.55 | 2.19 | 3.09 | ||
Harvest Money Market E | 40.61B | 0.49 | 1.95 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét