Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.170 | 0.170 | 0.000 |
Chứng Khoán | 15.710 | 15.710 | 0.000 |
Trái Phiếu | 29.850 | 29.850 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 22.750 | 22.750 | 0.000 |
Khác | 31.520 | 31.520 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.613 | 16.900 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.250 | 2.110 |
Giá trên doanh thu | 2.073 | 2.056 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.148 | 13.116 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.376 | 2.785 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 17.615 | 16.341 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 34.580 | 22.313 |
Vật Liệu Cơ Bản | 24.310 | 17.625 |
Tiện ích | 14.800 | 9.724 |
Năng lượng | 12.120 | 9.436 |
Công nghệ | 6.200 | 19.278 |
Chăm sóc Sức khỏe | 4.560 | 9.403 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 3.430 | 13.566 |
Số vị thế mua: 133
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BANK OF CHINA LIMITED TIER II CAPITAL BOND 2020 1 TYPE 1 | - | 8.10 | - | - | |
CHINA GUANGFA BANK CO.,LTD. TIER II CAPITAL BOND 2020 1 TYPE 1 | - | 7.14 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION TIER II CAPITAL BOND 2020 1 | - | 5.37 | - | - | |
INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LIMITED TIER II CAPITAL BOND 2020 1 | - | 4.77 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. TIER II CAPITAL 2020 2 TYPE 1 | - | 4.47 | - | - | |
BANK OF HANGZHOU CO., LTD. BOND | - | 2.00 | - | - | |
Ningbo Orient Wires and Cables | CNE100001T23 | 1.84 | 55.61 | -0.30% | |
China Coal Xinji Energy | CNE1000008D7 | 1.35 | 7.83 | -0.76% | |
NAIPU MINING MACHINERY CO., LTD. BOND | - | 0.91 | - | - | |
Hubei Feilihua Quartz Glass | CNE100001XR9 | 0.91 | 45.01 | +0.85% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Harvest Flexible Wallet MMkt A | 80.42B | 1.41 | 1.76 | 2.74 | ||
Harvest Flexible Wallet MMkt E | 80.42B | 1.42 | 1.78 | - | ||
Harvest Money Market A | 45.03B | 1.41 | 1.83 | 2.65 | ||
Harvest Money Market B | 45.03B | 1.61 | 2.08 | 2.89 | ||
Harvest Money Market E | 45.03B | 1.41 | 1.83 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét