
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.440 | 1.710 | 0.270 |
Chứng Khoán | 7.330 | 7.330 | 0.000 |
Trái Phiếu | 91.230 | 91.230 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 43.877 | 24.904 |
Doanh Nghiệp | 39.991 | 50.274 |
Tiền mặt | 1.439 | 2.806 |
Số vị thế mua: 134
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
1143718 | - | 7.36 | - | - | |
PSG SP500 | IL0011253437 | 7.33 | - | - | |
HAREL DWJNS 31 | IL0011211856 | 4.33 | - | - | |
Government Fixed Rate 5.5% 31-01-42 | IL0011254005 | 3.19 | 115.42 | +0.10% | |
Government Fixed Rate 6.25% 30-10-26 | IL0010994569 | 2.73 | 107.80 | +0.01% | |
Israel 10N | IL0011232720 | 2.62 | 4.187 | -0.24% | |
ILGOV4.25 03/23 | IL0011267478 | 2.54 | - | - | |
ILGOV5.0 01/20 | IL0011157737 | 2.49 | - | - | |
ILGOV2.25 05/19 | IL0011317703 | 2.36 | - | - | |
ILGOV3.75 03/24 | IL0011308488 | 2.20 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Harel T.A. 125 Tracking | 744.3M | 26.83 | 15.15 | - | ||
Harel Selected Stocks | 539.6M | 40.96 | 23.05 | 15.46 | ||
Harel Value Stock Dividend | 453.9M | 36.28 | 23.31 | 12.72 | ||
Harel Pia Managed 15 | 272.6M | 4.07 | 4.42 | 2.90 | ||
Harel Team 70 30 | 250.2M | 9.60 | 8.20 | 4.40 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét