Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 34.080 | 34.090 | 0.010 |
Trái Phiếu | 66.240 | 66.240 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 80.457 | 78.775 |
Doanh Nghiệp | 19.242 | 24.766 |
Tiền mặt | 0.620 | 1.940 |
Số vị thế mua: 67
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
The Bank of Israel | IL0082411195 | 19.62 | - | - | |
The Bank of Israel | IL0082502191 | 15.22 | - | - | |
Makam 1025 Oct 25 | IL0082410106 | 13.84 | 96.39 | +0.01% | |
Israel 2.8 29-Nov-2052 | IL0011840761 | 12.08 | 66.600 | 0.00% | |
Government Linked 0.75% 31-10-25 | IL0011359127 | 7.12 | 115.04 | 0.00% | |
Israel .1 30-Nov-2031 | IL0011722209 | 4.83 | 101.170 | 0.00% | |
Discount DSCTM 1.46 29-Oct-2030 | IL0074801973 | 3.17 | 114.05 | 0.00% | |
The Bank of Israel | IL0082503181 | 3.14 | - | - | |
Israel 4 30-May-2036 | IL0010977085 | 2.20 | 166.400 | 0.00% | |
Bank Leumi LUMI 2.42 28-FEB-2030 | IL0060404303 | 1.67 | 117.0 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Harel Shekel Money Market | 4.05B | 3.58 | 2.99 | 0.94 | ||
Harel Pia Dollar Bonds Intl | 687.04M | 7.53 | 8.62 | 2.52 | ||
Harel Global Bonds Forex Protected | 640.26M | 5.04 | 0.22 | 1.15 | ||
Harel Tracking Tel Bond 60 | 545.6M | 3.95 | -0.24 | - | ||
Harel CPI Linked | 516.15M | 3.57 | 1.20 | 0.94 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét