Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 17.850 | 19.050 | 1.200 |
Trái Phiếu | 82.120 | 82.120 | 0.000 |
Khác | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 50.123 | 64.876 |
Chính phủ | 44.586 | 37.761 |
Tiền mặt | 5.260 | 4.438 |
Số vị thế mua: 71
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Israel (State Of) | XS2715285230 | 10.88 | - | - | |
Israel (State Of) | - | 9.85 | - | - | |
United States Treasury Bills | - | 9.16 | - | - | |
Israel (State Of) | XS2722281081 | 7.89 | - | - | |
Israel Electric Corp Ltd Eligible ISECO 5 12-Nov-2 | IL0060001943 | 2.44 | 99.92 | 0.00% | |
Bank Leumi Le Israel BM Eligible LUMI 3.275 29-Jan | IL0060404899 | 2.22 | 96.43 | 0.01% | |
United States Treasury Bills | - | 1.71 | - | - | |
Telefonica Emisiones S.A.U. | - | 1.70 | - | - | |
Barclays PLC | - | 1.65 | - | - | |
Banco Santander, S.A. | - | 1.63 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Harel Shekel Money Market | 3.94B | 4.30 | 3.22 | 1.01 | ||
Harel Pia Dollar Bonds Intl | 637.61M | 5.49 | 8.19 | 2.08 | ||
Harel Global Bonds Forex Protected | 627.44M | 5.50 | 0.40 | 1.18 | ||
Harel Tracking Tel Bond 60 | 564.16M | 5.66 | 0.34 | - | ||
Harel CPI Linked | 543.01M | 4.05 | 1.43 | 1.15 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét