
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 17.480 | 17.480 | 0.000 |
Trái Phiếu | 4.240 | 4.240 | 0.000 |
Khác | 78.280 | 78.280 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 17.476 | 9.780 |
Chính phủ | 4.243 | 29.149 |
Số vị thế mua: 18
Số vị thế bán: 17
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Invesco Physical Gold ETC | IE00B579F325 | 14.43 | 322.08 | +0.10% | |
Gold 100g/ Feinheit 999.9 | - | 12.52 | - | - | |
WisdomTree Core Physical Silver USD | JE00BQRFDY49 | 7.73 | 32.36 | -0.77% | |
Source Physical Silver | IE00B43VDT70 | 7.26 | 36.24 | -0.11% | |
Xtrackers IE Physical Silver ETC | DE000A2T0VS9 | 6.59 | 54.43 | -0.11% | |
Deutsche Boerse Commodities Xetra-Gold | DE000A0S9GB0 | 6.58 | 91.81 | -0.51% | |
The Royal Mint Physical Gold ETC Securities | XS2115336336 | 6.10 | 33.01 | +0.09% | |
Gold 1000g/ Feinheit 999.9 | - | 4.37 | - | - | |
Gold 500g/ Feinheit 999.9 | - | 4.32 | - | - | |
Canada (Government of) | - | 4.24 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HANSAwerte EUR | 68.14M | 33.72 | 12.45 | 5.15 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét