Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.220 | 1.220 | 0.000 |
Trái Phiếu | 98.780 | 98.780 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 70.364 | 55.451 |
Doanh Nghiệp | 28.420 | 37.000 |
Tiền mặt | 1.216 | 14.266 |
Số vị thế mua: 20
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
China (People's Republic Of) 2.91% | CND10004NCC6 | 9.26 | - | - | |
Agricultural Development Bank of China 3.74% | CND10002D282 | 8.89 | - | - | |
The Export-Import Bank of China 3.38% | CND10004BNT2 | 8.87 | - | - | |
China (People's Republic Of) 3.25% | CND10001RRB3 | 7.40 | - | - | |
China (People's Republic Of) 4.08% | CND10001Q6Q0 | 6.90 | - | - | |
China State Railway Group Co., Ltd. 3.25% | CND10004TDB3 | 6.74 | - | - | |
Central Huijin Investment Ltd. 3.71% | CND10003NYS8 | 6.65 | - | - | |
OCBC Bank Ltd. 3.24% | CND10005W6H7 | 6.41 | - | - | |
Tencent Holdings Ltd. 3.925% | - | 5.93 | - | - | |
Alibaba Group Holding Ltd. 4.5% | - | 5.60 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Hang Seng Mandatory Provident Fund | 1.61B | -2.72 | -4.94 | -0.03 | ||
Hang Seng Investment Series HangHKB | 1B | 5.28 | 0.51 | 2.65 | ||
Hang Seng Investment Series Hang HK | 1B | 5.27 | 0.52 | 2.59 | ||
Hang Seng Mainland China Bond A Acc | 164.42M | 2.76 | -1.26 | 1.13 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét