
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.450 | 7.450 | 0.000 |
Trái Phiếu | 92.110 | 92.110 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.430 | 0.430 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 82.074 | 63.716 |
Chính phủ | 10.038 | 31.745 |
Tiền mặt | 7.454 | 24.412 |
Số vị thế mua: 132
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
New Development Bank 4.1% | XS2626265396 | 2.98 | - | - | |
The Hongkong and Shanghai Banking Corp Ltd. 3.6% | HK0001058715 | 2.97 | - | - | |
National Grid North America Inc. 2.62% | XS1624346240 | 2.95 | - | - | |
Standard Chartered Bank 3.5% | HK0001064945 | 2.94 | - | - | |
Vicinity Centres Re Ltd 3.63% | XS1821205025 | 2.92 | - | - | |
SGSP (Australia) Assets Pty Ltd. 4.52% | XS2633361600 | 2.01 | - | - | |
Toyota Motor Finance (Netherlands) B.V. 4.77% | XS2828684154 | 2.00 | - | - | |
Korea Expressway Corp 5.11% | XS2715289141 | 2.00 | - | - | |
Volkswagen International Finance N.V. 4.58% | XS2627712024 | 1.99 | - | - | |
Hyundai Capital Services, Inc. 4.44% | XS2851490453 | 1.98 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Hang Seng Mandatory Provident Fund | 1.63B | 2.07 | -2.54 | 0.05 | ||
Hang Seng Investment Series Hang HK | 1.23B | 2.01 | 2.10 | 2.62 | ||
Hang Seng Mainland China Bond A Acc | 162.79M | 0.63 | -1.07 | 1.31 | ||
Hang Seng Mainland China Bond A Inc | 162.79M | 0.63 | -1.06 | 1.28 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét