
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 112.660 | 124.840 | 12.180 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 76.272 | 86.174 |
Giấy Tờ Có Giá | 35.048 | 40.933 |
Tiền mặt | -13.466 | 18.103 |
Doanh Nghiệp | 2.146 | 25.284 |
Số vị thế mua: 102
Số vị thế bán: 8
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Swedish 2 Year Goverment Bond Future Sept 25 | SE0023773916 | 12.83 | - | - | |
Stadshypotek AB 1% | SE0013883238 | 4.37 | - | - | |
Swedish 5 Year Goverment Bond Future Sept 25 | SE0023773924 | 3.61 | - | - | |
Kommuninvest I Sverige AB 0.5% | SE0016829048 | 3.42 | - | - | |
Swedish 10 Year Goverment Bond Future Sept 25 | SE0023773932 | 3.35 | - | - | |
Sweden (Kingdom Of) 3.5% | SE0002829192 | 3.28 | - | - | |
Kommuninvest I Sverige AB 3% | SE0018689523 | 3.07 | - | - | |
Swedish 5 Year Stadshypotek Future Sept 25 | SE0024716039 | 3.03 | - | - | |
Swedbank Mortgage AB (publ) 3% | SE0020679074 | 2.66 | - | - | |
Kommuninvest I Sverige AB 0.75% | SE0015660139 | 2.47 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Handelsbanken Institutionell Kor A2 | 44.34B | 1.17 | 3.43 | - | ||
Handelsbanken Institutionell Kor B1 | 44.34B | 1.16 | 3.43 | - | ||
Handelsbanken Foretagsobligation A1 | 27.26B | 1.15 | 3.31 | - | ||
Handelsbanken Foretagsobligation B5 | 27.26B | 1.27 | 3.57 | - | ||
Handelsbanken Kortranta Criteria A1 | 25.98B | 1.09 | 3.25 | 0.95 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét