Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 28.560 | 28.570 | 0.010 |
Trái Phiếu | 69.230 | 76.140 | 6.910 |
Chuyển Đổi | 2.210 | 2.210 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 71.869 | 47.479 |
Tiền mặt | 28.559 | 20.090 |
Chính phủ | -2.637 | 22.739 |
Số vị thế mua: 64
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Banco de Sabadell SA 0.875% | XS2028816028 | 4.26 | - | - | |
ABN AMRO Bank N.V. 3.615% | XS2573331837 | 3.42 | - | - | |
BMW Finance N.V. 3.435% | XS2939527102 | 3.36 | - | - | |
BNP Paribas SA 0.5% | FR0013465358 | 3.32 | - | - | |
Oma Saastopankki Oyj (Oma Savings Bank PLC) 4.28% | FI4000581293 | 3.14 | - | - | |
Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ) 3.917% | XS2635183069 | 2.90 | - | - | |
Scania CV AB 2.25% | XS2182067350 | 2.89 | - | - | |
Aktia Bank PLC 4.219% | XS2577868206 | 2.89 | - | - | |
Banco Bilbao Vizcaya Argentaria SA 1.75% | XS2485259241 | 2.85 | - | - | |
Volkswagen International Finance N.V. 3.125% | XS2491738352 | 2.78 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Handelsbanken Euro Corporate BondA1 | 145.52M | 4.68 | -1.71 | - | ||
Handelsbanken Euro Corporate BondA7 | 145.52M | 4.91 | -1.46 | - | ||
Euro Obligation A1 EUR | 84.14M | 2.62 | -3.99 | 0.13 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét