Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 74.780 | 74.790 | 0.010 |
Trái Phiếu | 26.270 | 27.570 | 1.300 |
Chuyển Đổi | 0.450 | 0.450 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.180 | 0.180 | 0.000 |
Khác | 0.720 | 0.730 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.002 | 15.645 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.763 | 2.282 |
Giá trên doanh thu | 2.142 | 1.590 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.186 | 10.086 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.408 | 3.173 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.722 | 12.777 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 24.310 | 20.534 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.260 | 15.405 |
Chăm sóc Sức khỏe | 14.970 | 10.151 |
Công Nghiệp | 14.710 | 15.394 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.710 | 7.792 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 6.840 | 9.043 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.820 | 8.223 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.910 | 5.305 |
Bất Động Sản | 3.810 | 2.064 |
Tiện ích | 1.550 | 2.083 |
Năng lượng | 0.120 | 5.059 |
Số vị thế mua: 62
Số vị thế bán: 9
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Handelsbanken Develop M. Index (A1 NOK) | SE0020846673 | 11.26 | - | - | |
JPM Glb Rsh Enh Idx EqPrsAlgndS1(acc)NOK | LU2757391201 | 10.50 | - | - | |
Storebrand Stat C | NO0012884396 | 6.01 | - | - | |
Handelsbanken Höyrente (A1 NOK) | SE0009696842 | 5.96 | - | - | |
Handelsbanken Obligasjon (A1 NOK) | SE0009696875 | 4.41 | - | - | |
Handelsbanken Norge (A1 NOK) | SE0009696750 | 4.37 | - | - | |
Handelsbanken Norge Index (A1 NOK) | SE0011309525 | 4.34 | - | - | |
Handelsbanken Global Digital (A1 NOK) | SE0019019670 | 3.92 | - | - | |
JPM Europe Sus Sm Cp Eq S2 Acc EUR | LU2084640940 | 3.82 | - | - | |
Handelsbanken Norden Index (A1 NOK) | SE0010127910 | 3.71 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Handelsbanken Global Tema A1 NOK | 52.22B | 26.30 | 11.08 | 14.61 | ||
Handelsbanken Multi Asset 100 A1 N | 30.58B | 19.31 | 8.43 | 12.42 | ||
Nordiska Smabolag A1 NOK | 27.25B | 16.09 | -1.09 | 13.58 | ||
Handelsbanken Tillvaxtmark Tema A1N | 18.9B | 20.21 | 8.24 | 8.56 | ||
Handelsbanken Hallbar Energi A1 NOK | 16.11B | -2.43 | -10.19 | 11.60 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét