Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 36.980 | 37.000 | 0.020 |
Trái Phiếu | 62.200 | 63.990 | 1.790 |
Chuyển Đổi | 0.940 | 0.940 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.400 | 0.400 | 0.000 |
Khác | 0.160 | 0.170 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.903 | 14.933 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.719 | 2.129 |
Giá trên doanh thu | 2.034 | 1.489 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.599 | 9.321 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.441 | 3.189 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.452 | 11.805 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 23.860 | 20.656 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.050 | 17.062 |
Công Nghiệp | 15.660 | 13.863 |
Chăm sóc Sức khỏe | 14.150 | 10.849 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.110 | 7.741 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.110 | 8.035 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.010 | 7.943 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.200 | 5.108 |
Bất Động Sản | 2.570 | 2.391 |
Tiện ích | 1.270 | 2.248 |
Số vị thế mua: 62
Số vị thế bán: 12
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Storebrand Stat A | NO0010076417 | 16.92 | 1,077.736 | +0.20% | |
Handelsbanken Obligasjon (A1 NOK) | SE0009696875 | 15.68 | - | - | |
Handelsbanken Høyrente (A1 NOK) | SE0009696842 | 13.53 | - | - | |
Handelsbanken Dev Markets Ind Cri A1 NOK | SE0020846673 | 5.10 | - | - | |
UI - Aktia EM Frontier Bond+ IX NOK | LU2445919652 | 4.56 | - | - | |
Omxesg4d | SE0020971877 | 3.54 | - | - | |
Handelsbanken Kreditt (A1 NOK) | SE0012728715 | 3.01 | - | - | |
SchroderISF BlueOrchard EMImpBdX SEK Acc | LU2498533996 | 2.93 | - | - | |
Handelsbanken USA Index (A1 NOK) | SE0006800157 | 2.61 | 889.350 | +0.34% | |
Handelsbanken Global Index Crit (A1 NOK) | SE0011309699 | 2.51 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Handelsbanken Global Tema A1 NOK | 42.62B | 16.67 | 12.05 | 15.18 | ||
Handelsbanken Multi Asset 100 A1 N | 28.82B | 11.75 | 9.55 | 12.63 | ||
Nordiska Smabolag A1 NOK | 25.11B | 10.51 | 0.76 | 13.38 | ||
Handelsbanken Tillvaxtmark Tema A1N | 20.71B | 7.05 | 1.66 | 9.26 | ||
Handelsbanken Hallbar Energi A1 NOK | 16.99B | -5.24 | -7.12 | 11.79 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét