Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 38.000 | 42.380 | 4.380 |
Trái Phiếu | 64.360 | 70.560 | 6.200 |
Chuyển Đổi | 0.300 | 0.300 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.070 | 0.070 | 0.000 |
Khác | 8.650 | 9.520 | 0.870 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.620 | 17.292 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.435 | 2.760 |
Giá trên doanh thu | 1.872 | 1.993 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.161 | 11.421 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.392 | 2.512 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.389 | 11.502 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 24.050 | 20.440 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.660 | 16.221 |
Công Nghiệp | 11.520 | 10.744 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.530 | 12.165 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.850 | 9.736 |
Bất Động Sản | 6.870 | 7.150 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.650 | 6.839 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.300 | 7.470 |
Năng lượng | 4.570 | 4.378 |
Tiện ích | 4.140 | 3.595 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.860 | 3.814 |
Số vị thế mua: 388
Số vị thế bán: 42
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
HSBC GIF Global Govt Bd ZQ1 | LU1135519921 | 17.48 | - | - | |
HSBC FTSE All-World Index Instl Acc | GB00BMJJJJ30 | 8.95 | - | - | |
HSBC US Dollar Liquidity Y | IE00BYYJJ149 | 5.77 | - | - | |
HSBC Multi Factor Worldwide Equity | IE00BKZGB098 | 5.53 | 30.52 | +0.07% | |
Cbt Us 5Yr Not (Cb Dec24 | - | 4.57 | - | - | |
Euro Bobl Future Dec 24 | DE000F0Q7BV4 | 4.45 | - | - | |
HSBC S&P 500 UCITS | IE00B5KQNG97 | 3.38 | 4,814.5 | +1.02% | |
iShares Edge MSCI USA Quality Factor UCITS USD (Di | IE00BF2QSQ20 | 2.66 | 2,188.50 | +0.26% | |
Euro Schatz Future Dec 24 | DE000F0Q7BW2 | 2.51 | - | - | |
HSBC Global Investment Funds Multi Asset Style F | LU1449948840 | 2.50 | 12.052 | +0.12% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Global Equity Index Fund Class Acs | 2.01B | 21.58 | 7.98 | 12.12 | ||
Global Equity Index Fund Class WDs | 2.01B | 22.56 | 9.03 | 13.20 | ||
HSBC Investment Indian Equity ADSGD | 1.34B | 14.59 | 7.57 | 6.29 | ||
H Portfolios World Selection 3 Clbs | 852.75M | 9.82 | 2.22 | 5.26 | ||
H Portfolios World Selection 4 Clas | 696.59M | 12.21 | 3.12 | 6.26 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét