![Đồng Yên xuống mức đáy 34 năm. Chênh lệch lãi suất tiếp tục dai dẳng](https://i-invdn-com.investing.com/news/LYNXMPEB3D0AW_S.jpg)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.490 | 4.490 | 0.000 |
Chứng Khoán | 49.510 | 49.510 | 0.000 |
Trái Phiếu | 35.910 | 35.910 | 0.000 |
Khác | 10.100 | 10.100 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.941 | 15.275 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.302 | 2.044 |
Giá trên doanh thu | 2.781 | 1.399 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.751 | 8.486 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.968 | 2.852 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.012 | 11.165 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 23.960 | 16.367 |
Công Nghiệp | 15.410 | 15.616 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.330 | 14.985 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.600 | 11.837 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.500 | 11.508 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.240 | 8.618 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.880 | 8.059 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.900 | 6.103 |
Năng lượng | 3.070 | 5.024 |
Tiện ích | 0.100 | 4.055 |
Số vị thế mua: 74
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
EUWAX Gold II | DE000EWG2LD7 | 5.13 | 71.30 | -1.64% | |
HAL Euro 0-1 Active Core ID EUR Inc | IE000MOGYP77 | 4.55 | - | - | |
Italy .95 01-Jun-2032 | IT0005466013 | 3.83 | 81.440 | -0.01% | |
Btp Tf 3,75% St24 Eur | IT0005001547 | 3.09 | 100.03 | +0.01% | |
Novo Nordisk B | DK0062498333 | 2.78 | 987.9 | -0.59% | |
France 3 25-May-2033 | FR001400H7V7 | 2.54 | 99.350 | -0.09% | |
Toyota Motor | JP3633400001 | 2.51 | 3,074.0 | -0.32% | |
HAL Global Equities RA | LU0328784581 | 2.34 | - | - | |
Alphabet A | US02079K3059 | 2.33 | 179.63 | +1.89% | |
Germany 1 15-May-2038 | DE0001102598 | 2.26 | 82.000 | +0.22% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ACATIS Fair Value Modulor Vermogeni | 447.67M | 2.71 | -0.42 | 5.23 | ||
ACATIS Fair Value Modulor Vermogens | 447.67M | 3.00 | 0.23 | 5.80 | ||
FU Fonds Multi Asset Fonds P | 110.12M | 15.65 | 2.40 | 7.37 | ||
H A Aktien Small Cap EMU A | 71.8M | 7.51 | -1.08 | 7.64 | ||
H A Aktien Small Cap EMU C I | 71.8M | 7.76 | -0.52 | 8.23 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét