
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 10.710 | 10.710 | 0.000 |
Trái Phiếu | 88.940 | 88.940 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.380 | 0.380 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 33.649 | 6.827 |
Chính phủ | 33.255 | 33.316 |
Doanh Nghiệp | 29.951 | 50.152 |
Tiền mặt | 2.793 | 15.636 |
Số vị thế mua: 184
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Netherlands Tf 0,75% Lg28 Eur | NL0012818504 | 4.61 | 96.34 | -0.03% | |
Spain (Kingdom of) 0% | ES0L02506068 | 3.70 | - | - | |
Finland Tf 0,5% St27 Eur | FI4000278551 | 2.57 | 97.00 | 0.00% | |
Italy (Republic Of) 0% | IT0005599474 | 2.11 | - | - | |
Netherlands .25 15-Jul-2029 | NL0013332430 | 1.96 | 92.740 | +0.05% | |
SFIL SA 3% | FR001400WU93 | 1.63 | - | - | |
France 2.75 25-Feb-2029 | FR001400HI98 | 1.62 | 101.370 | 0.00% | |
Landesbank Berlin AG 2.625% | DE000A30VRU0 | 1.61 | - | - | |
Italy 2.512 15-Apr-2026 | IT0005428617 | 1.60 | 100.430 | -0.02% | |
BAWAG P.S.K. Bank fur Arbeit und Wirtschaft und Osterreichische Postsparkas | XS2556232143 | 1.23 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Gutmann Europa Anleihefonds A | 251.78M | 0.34 | 1.80 | 0.53 | ||
Sirius 25 I A | 279.86M | 0.31 | 2.03 | 1.30 | ||
Gutmann Inflation Linked Bonds A | 73.81M | 0.58 | -0.33 | 0.90 | ||
Gutmann Eastern Europe Bond Portfol | 32.27M | 1.53 | 6.80 | 0.75 | ||
Gutmann Anleihen Opportunitatenfds | 22.58M | 2.47 | 7.19 | 1.25 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét