
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 10.320 | 10.320 | 0.000 |
Trái Phiếu | 18.210 | 18.210 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 10.460 | 10.460 | 0.000 |
Khác | 61.010 | 61.010 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 9.814 | 17.084 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.059 | 2.758 |
Giá trên doanh thu | 1.121 | 2.974 |
Giá và dòng tiền mặt | 4.709 | 14.564 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.460 | 3.139 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.499 | 13.073 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 28.670 | 34.372 |
Tiền mặt | 10.320 | 10.552 |
Số vị thế mua: 8
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SHANGHAI ELECTRIC POWER CO.,LTD. BOND 2022 1 | - | 9.02 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. BOND | - | 8.53 | - | - | |
WUHAN GAOKE AGRICULTURE GROUP CO., LTD 2021 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 1 | - | 7.17 | - | - | |
PETROCHINA COMPANY LIMITED BOND 2016 1 TYPE 2 | - | 5.54 | - | - | |
CHINA HUANENG GROUP CO.,LTD. BOND 2016 1 | - | 5.50 | - | - | |
QINGDAO RURAL COMMERCIAL BANK CORPORATION BOND | - | 1.93 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GTJA Allianz Money Market A | 22.54B | 0.34 | 1.66 | 2.33 | ||
GTJA Allianz Money Market B | 22.54B | 0.40 | 1.90 | 2.58 | ||
GTJA Allianz Confidence Incr Bd A | 524.83M | 1.80 | 1.16 | 2.66 | ||
GTJA Allianz Confidence Incr Bd B | 524.83M | 1.71 | 0.84 | 2.35 | ||
GTJA Allianz Enhanced Income Bond A | 250.53M | -0.43 | 1.75 | 2.19 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét