
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 153.620 | 235.210 | 81.590 |
Chuyển Đổi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.780 | 0.780 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 106.609 | 64.431 |
Phái sinh | -11.624 | 60.381 |
Tiền mặt | -64.817 | 25.804 |
Giấy Tờ Có Giá | 47.119 | 12.503 |
Doanh Nghiệp | 21.864 | 25.610 |
Đô thị | 0.807 | 0.239 |
Số vị thế mua: 451
Số vị thế bán: 121
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CBOT/CBT 5-YR TNOTE 9/2025 | - | 25.72 | - | - | |
France (Republic Of) 0% | FR0128838457 | 9.79 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future Sept 25 | - | 5.33 | - | - | |
US Treasury Bond Future Sept 25 | - | 3.19 | - | - | |
Euro OAT Future June 25 | DE000F1B2NL7 | 2.83 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 5% | - | 2.74 | - | - | |
OSKA/10 YR JGB 6/2025 | - | 2.73 | - | - | |
Long-Term Euro BTP Future June 25 | DE000F1B2NF9 | 2.72 | - | - | |
Ultra US Treasury Bond Future Sept 25 | - | 2.63 | - | - | |
Euro Bobl Future June 25 | DE000F1B2NH5 | 1.91 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GS EM Corporate Bond Portfolio Cliu | 3.27B | 2.58 | 6.04 | 3.85 | ||
GS EM Corporate Bond Portfolio Ciau | 3.27B | 2.57 | 6.04 | 3.85 | ||
GS EM Corporate Bond Portfolio Clpu | 3.27B | 2.44 | 5.70 | 3.49 | ||
GS EM Corporate Bond Portfolio Cpau | 3.27B | 2.43 | 5.68 | 3.48 | ||
GS EM Corporate Bond Portfolio Clru | 3.27B | 2.54 | 5.98 | 3.78 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét