Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 153.180 | 165.880 | 12.700 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | 85.429 | 55.931 |
Doanh Nghiệp | 74.067 | 73.238 |
Tiền mặt | -87.364 | 19.676 |
Chính phủ | 11.236 | 13.551 |
Giấy Tờ Có Giá | 3.273 | 4.512 |
Đô thị | 0.255 | 0.293 |
Số vị thế mua: 664
Số vị thế bán: 98
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Schatz Future Mar 23 | DE000C6YTCP7 | 4.62 | - | - | |
Future on Ultra US Treasury Bond | - | 4.61 | - | - | |
Euro Bobl Future Mar 23 | DE000C6YTCN2 | 3.14 | - | - | |
Euro Bund Future Mar 23 | DE000C6YTCM4 | 2.23 | - | - | |
JPMorgan Chase & Co. 4.323% | - | 1.31 | - | - | |
Magallanes Inc. 4.279% | - | 0.95 | - | - | |
Morgan Stanley 4.21% | - | 0.94 | - | - | |
HCA Inc. 3.5% | - | 0.90 | - | - | |
Deutsche Bank AG New York Branch 2.129% | - | 0.85 | - | - | |
US Treasury Bond Future Mar 23 | - | 0.81 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GS GlblCreditPrtflioHdgd P Acc USD | 1.99B | -1.56 | -2.21 | 2.68 | ||
GS GlblCreditPrtflio Hdgd P Inc USD | 1.99B | -1.62 | -2.23 | 2.67 | ||
GS GlblCreditPrtflioHdgd R Inc USD | 1.99B | 0.39 | -1.26 | 3.04 | ||
GS GlblCreditPrtflioHdgd R Acc USD | 1.99B | 0.36 | -1.25 | 3.04 | ||
GS GlblCreditPrtflio Hdgd I Acc USD | 1.99B | 0.33 | -1.20 | 3.13 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét