Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.590 | 3.690 | 0.100 |
Trái Phiếu | 95.280 | 151.470 | 56.190 |
Chuyển Đổi | 1.140 | 1.140 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 89.393 | 75.276 |
Phái sinh | 0.586 | 55.995 |
Chính phủ | 2.685 | 13.719 |
Tiền mặt | 3.587 | 19.859 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.635 | 4.593 |
Đô thị | 0.140 | 0.294 |
Số vị thế mua: 676
Số vị thế bán: 42
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Us Long Bond(Cbt) Jun24 Xcbt 20240618 | - | 8.93 | - | - | |
Us Ultra Bond Cbt Jun24 Xcbt 20240618 | - | 5.18 | - | - | |
2 Year Treasury Note Future June 24 | - | 3.63 | - | - | |
Euro-Schatz Fut Jun24 Xeur 20240606 | - | 3.38 | - | - | |
Ibx00067 Trs Usd R E Jpmbktl2 0bps Spread Q Reset | - | 2.83 | - | - | |
Future on 10 Year Government of Canada Bond | - | 2.11 | - | - | |
Bank of America Corp. 5.819% | - | 1.26 | - | - | |
JPMorgan Chase & Co. 4.323% | - | 0.81 | - | - | |
The J M Smucker Company 6.2% | - | 0.70 | - | - | |
Citigroup Inc. 4.412% | - | 0.68 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GS GlblCreditPrtflioHdgd P Acc USD | 1.94B | -1.56 | -2.21 | 2.68 | ||
GS GlblCreditPrtflioHdgd R Inc USD | 1.92B | 0.39 | -1.26 | 3.04 | ||
GS GlblCreditPrtflioHdgd R Acc USD | 1.92B | 0.36 | -1.25 | 3.04 | ||
GS GlblCreditPrtflio Hdgd I Acc USD | 1.92B | 0.33 | -1.20 | 3.13 | ||
GS GlblFxdIncm Plus PfH IO IncUSD H | 1.43B | 3.23 | -0.98 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét