Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 10.110 | 11.230 | 1.120 |
Trái Phiếu | 141.130 | 155.060 | 13.930 |
Chuyển Đổi | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.847 | 14.836 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.833 | 2.301 |
Giá trên doanh thu | 2.427 | 1.326 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.896 | 10.388 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.572 | 2.630 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.017 | 12.010 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 103.013 | 109.637 |
Tiền mặt | -53.063 | 61.641 |
Doanh Nghiệp | 29.542 | 13.770 |
Phái sinh | 10.394 | 345.832 |
Số vị thế mua: 643
Số vị thế bán: 29
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
10 YR JGB,03/24 | - | 8.54 | - | - | |
Federal Home Loan Banks 5.35% | - | 4.06 | - | - | |
E-mini S&P 500 Future Mar 24 | - | 3.43 | - | - | |
Federal Home Loan Banks 0% | - | 3.11 | - | - | |
Federal Home Loan Banks 0% | - | 2.71 | - | - | |
Federal Home Loan Banks 0% | - | 2.69 | - | - | |
CBT UL T-BONDS,BND,03/24 | - | 2.63 | - | - | |
Future on BANK Index | - | 2.38 | - | - | |
Federal Home Loan Banks 5.27% | - | 2.32 | - | - | |
Long Gilt Future Mar 24 | GB00C02DHY82 | 2.01 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GSGlblStraMcroBPrtfloOthrCurAccSEKH | 157.79M | 2.00 | 1.99 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét