
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 18.970 | 18.970 | 0.000 |
Trái Phiếu | 33.580 | 33.580 | 0.000 |
Khác | 47.440 | 47.440 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.835 | 20.667 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.873 | 3.078 |
Giá trên doanh thu | 2.223 | 3.115 |
Giá và dòng tiền mặt | 16.808 | 12.693 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.355 | 1.719 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 16.200 | 19.117 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 27.941 | 28.055 |
Tiền mặt | 18.974 | 20.780 |
Chính phủ | 5.643 | 13.170 |
Số vị thế mua: 8
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
18 Agricultural Development Bank of China 07 | - | 5.64 | - | - | |
15 China Southern Airlines Co., Ltd 01 | - | 5.62 | - | - | |
18 Bank of Communications Co., Ltd cd155 | - | 5.58 | - | - | |
18 Bank of Communications Co., Ltd cd133 | - | 5.58 | - | - | |
18 Industrial Bank Co., Ltd cd226 | - | 5.58 | - | - | |
18 Bank of Ningbo Co., Ltd cd107 | - | 5.58 | - | - | |
Wuhu Token Sciences | CNE100000QP9 | 0.00 | 6.09 | 0.00% | |
New Beiyang It A | CNE100000M62 | 0.00 | 7.88 | -1.50% | |
Lily Group Co Ltd A | - | 0.00 | - | - | |
Jiangsu Linyang Energy | CNE1000015X0 | 0.00 | 6.00 | +1.01% |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét