Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.410 | 6.960 | 3.550 |
Trái Phiếu | 96.560 | 96.560 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 72.817 | 45.349 |
Giấy Tờ Có Giá | 21.543 | 8.870 |
Tiền mặt | 3.410 | 12.280 |
Doanh Nghiệp | 2.205 | 34.941 |
Số vị thế mua: 40
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Ý 15N | IT0004644735 | 5.91 | 3.818 | +0.90% | |
Btp Tf 1.25% Dc26 Eur | IT0005210650 | 4.99 | 98.11 | -0.04% | |
Bpce Sfh 0.625% | FR0013403862 | 4.82 | - | - | |
ABN AMRO Bank N.V. 1% | XS1394791492 | 4.63 | - | - | |
France 2 25-Nov-2032 | FR001400BKZ3 | 4.29 | 93.250 | -0.35% | |
Btp Tf 3,35% Mz35 Eur | IT0005358806 | 3.82 | 99.420 | -0.42% | |
Comunidad Autonoma de Aragon 5.15% | ES0000107450 | 3.78 | - | - | |
Euro Bund Future Dec 24 | - | 3.44 | - | - | |
Spain 3.25 30-Apr-2034 | ES0000012M85 | 3.32 | 102.300 | -0.19% | |
France 3 25-Nov-2034 | FR001400QMF9 | 3.28 | 99.040 | -0.29% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
APO High Yield Spezial INKA | 45.27M | 2.61 | -0.09 | 1.87 | ||
Gothaer Rent-K A | 32.53M | 3.08 | 1.10 | 0.10 | ||
Gothaer Rent-K B | 13.2M | 3.21 | 1.20 | 0.21 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét