Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | 2.490 | 4.500 | 2.010 |
| Chứng Khoán | 97.480 | 97.480 | 0.000 |
| Khác | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
| Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Tỉ số P/E | 13.784 | 15.244 |
| Giá trên giá ghi sổ sách | 1.850 | 1.988 |
| Giá trên doanh thu | 1.201 | 1.376 |
| Giá và dòng tiền mặt | 7.764 | 9.997 |
| Tỷ suất Cổ tức | 2.213 | 2.225 |
| Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.055 | 11.097 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Công Nghiệp | 19.620 | 22.117 |
| Công nghệ | 15.480 | 15.509 |
| Dịch Vụ Tài Chính | 13.290 | 12.980 |
| Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.260 | 14.573 |
| Chăm sóc Sức khỏe | 11.110 | 11.311 |
| Vật Liệu Cơ Bản | 9.250 | 6.254 |
| Bất Động Sản | 6.230 | 4.118 |
| Dịch Vụ Truyền Thông | 3.570 | 4.558 |
| Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.470 | 5.803 |
| Năng lượng | 3.220 | 5.547 |
| Tiện ích | 1.510 | 1.934 |
Số vị thế mua: 1,051
Số vị thế bán: 16
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| Avio | IT0005119810 | 1.15 | 32.1500 | -0.92% | |
| Hecla Mining | US4227041062 | 1.13 | 15.040 | -3.16% | |
| Synchrony Financial | US87165B1035 | 0.98 | 74.61 | -1.17% | |
| Mueller Industries | US6247561029 | 0.92 | 108.97 | -0.14% | |
| Sanmina | US8010561020 | 0.89 | 157.30 | -7.36% | |
| Victory Capital | US92645B1035 | 0.84 | 63.54 | -0.02% | |
| Axalta Coating Systems | BMG0750C1082 | 0.83 | 29.61 | +0.99% | |
| Southwest Airlines | US8447411088 | 0.81 | 32.93 | -1.23% | |
| Universal Health Services | US9139031002 | 0.80 | 228.64 | +0.09% | |
| Kontoor Brands | US50050N1037 | 0.80 | 73.04 | +0.29% |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| GS Global CORE Equity Portfolio I E | 6.67B | 4.34 | 17.56 | 11.72 | ||
| GS Global CORE Equity Portfolio E C | 6.67B | 7.67 | 15.33 | 9.77 | ||
| Goldman Sachs Global CORE Equity Pe | 6.67B | 2.41 | 15.51 | 10.23 | ||
| GS S GS Europe CORE Equity Portfola | 5.4B | 14.95 | 17.90 | 7.96 | ||
| GS S GS Europe CORE Equity Portfole | 5.4B | 14.94 | 17.92 | 7.96 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét