Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 17.35 | 23.30 | 5.95 |
Chứng Khoán | 37.98 | 40.98 | 3.00 |
Trái Phiếu | 36.52 | 37.69 | 1.17 |
Chuyển Đổi | 0.18 | 0.18 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.15 | 0.15 | 0.00 |
Khác | 7.83 | 8.52 | 0.69 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 10.21 | 16.30 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.26 | 2.49 |
Giá trên doanh thu | 0.70 | 1.85 |
Giá và dòng tiền mặt | 4.79 | 10.17 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.29 | 2.44 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.07 | 12.41 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 15.83 | 12.45 |
Công Nghiệp | 14.45 | 12.04 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.12 | 15.30 |
Công nghệ | 12.39 | 20.52 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.68 | 12.60 |
Năng lượng | 9.06 | 3.37 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.32 | 6.88 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.71 | 7.66 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.65 | 7.47 |
Tiện ích | 2.28 | 3.05 |
Bất Động Sản | 1.52 | 2.95 |
Số vị thế mua: 107
Số vị thế bán: 11
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Obligaciones Tf 1,45% Ot27 Eur | ES0000012A89 | 7.15 | 97.67 | -0.05% | |
Oaktree (Lux.) Fds-Glbl HY Bd Eh€Acc | LU0931238249 | 3.60 | - | - | |
Magallanes European Equity E FI | ES0159259003 | 3.46 | 227.212 | -0.22% | |
J.Stern & Co. World Stars Gbl Equity A1$ | LU1952142120 | 2.97 | - | - | |
Muzinich Enhancedyield Short-Term Fund Hedged Euro | IE0033758917 | 2.85 | 176.400 | -0.02% | |
Heptagon Future Trends Equity C USD Acc | IE00BYWKMJ85 | 2.42 | - | - | |
Man Dynamic Income I H EUR Cap | IE000E4XZ7U3 | 2.28 | - | - | |
DIP - Paradigma Value Cat Eq F EUR Acc | LU2388163789 | 1.98 | - | - | |
WS Lancaster Absolute Rt EUR H Instl Acc | GB00B3SX1S66 | 1.91 | - | - | |
Cobas Internacional A FI | ES0119199034 | 1.89 | 121.991 | -0.27% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
RENTABILIDAD 2009 SICAV SA | 162.41M | 13.58 | 8.82 | 9.70 | ||
RFMI Multigestion FI | 118.92M | 7.85 | 3.71 | 1.68 | ||
PLATINO FINANCIERA SICAV SA | 95.79M | 5.97 | 0.64 | 1.07 | ||
UBS Mixto Gestion Activa I FI | 47.64M | 5.90 | 0.81 | 2.04 | ||
CARTERA TABLA AZUL SICAV SA | 41.66M | 9.30 | 2.87 | 2.68 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét