
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.500 | 24.420 | 19.920 |
Chứng Khoán | 27.040 | 27.040 | 0.000 |
Trái Phiếu | 55.470 | 62.850 | 7.380 |
Chuyển Đổi | 0.250 | 0.250 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.320 | 0.320 | 0.000 |
Khác | 12.420 | 13.850 | 1.430 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.929 | 15.765 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.690 | 2.151 |
Giá trên doanh thu | 1.141 | 1.535 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.331 | 9.121 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.412 | 2.800 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.998 | 10.417 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Năng lượng | 20.370 | 4.589 |
Dịch Vụ Tài Chính | 19.490 | 16.955 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 18.710 | 10.606 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.570 | 6.594 |
Công Nghiệp | 8.060 | 15.955 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.790 | 7.841 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.240 | 7.268 |
Công nghệ | 5.270 | 17.574 |
Chăm sóc Sức khỏe | 5.060 | 11.446 |
Bất Động Sản | 0.810 | 3.526 |
Tiện ích | 0.640 | 4.165 |
Số vị thế mua: 57
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu | IE00B80G9288 | 4.38 | 15.760 | 0.00% | |
Horos Value Internacional FI | ES0146309002 | 4.34 | 192.212 | +1.21% | |
Evli Short Corporate Bond B | FI0008800511 | 3.66 | 32.852 | +0.02% | |
MontLake Ironshield Credit EUR Ins A | IE00BJBY6V60 | 3.45 | - | - | |
Mimosa Capital SICAV Azvalor International I | LU1333146287 | 3.04 | 1,836.200 | +1.33% | |
MFS Meridian Euro Credit IF1 EUR | LU2553550315 | 3.02 | - | - | |
MAN GLG Global Investment Grade Opportunities I H | IE000VA5W9H0 | 2.67 | 126.740 | +0.33% | |
Sigma Investment House FCP - BrightGate Global Inc | LU0942882589 | 2.51 | 154.470 | +0.05% | |
Incometric Fund Nartex Equity Fund I EUR Accumulat | LU2724449603 | 2.48 | 107.540 | -0.63% | |
MS INVF Emerging Markets Debt ZH EUR | LU0360479769 | 2.47 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Renta 4 Multigestion Num Pat Gl | 196.33M | -3.34 | 16.49 | 8.93 | ||
Renta 4 Pegasus FI | 169.04M | 1.72 | 5.08 | 1.25 | ||
Avantage Fund | 123.7M | 5.40 | 14.62 | 9.59 | ||
ES0112231016 | 123.7M | 5.15 | 14.05 | - | ||
ES0173286008 | 106.22M | -0.92 | 3.96 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét