
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 32.070 | 147.780 | 115.710 |
Chứng Khoán | 0.300 | 0.300 | 0.000 |
Trái Phiếu | 67.300 | 142.250 | 74.950 |
Chuyển Đổi | 0.310 | 0.310 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 100.000 | 100.000 |
Số vị thế mua: 543
Số vị thế bán: 194
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Federal National Mortgage Association 3.5% | - | 7.08 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 4% | - | 5.14 | - | - | |
Euro BUND Future Dec18 | DE000C16GSR0 | 4.54 | - | - | |
United States Treasury Bonds 2.38% | - | 4.52 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.62% | - | 4.36 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.12% | - | 4.12 | - | - | |
United States Treasury Bonds 2.12% | - | 3.97 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.5% | - | 3.42 | - | - | |
United States Treasury Bonds 2.5% | - | 3.42 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.38% | - | 3.20 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IE00BQQ1J892 | 87.47B | 2.49 | 0.76 | 1.13 | ||
IE00BQQ1HQ34 | 87.47B | 2.54 | 0.75 | 1.13 | ||
Income Fund E Acc EUR Hedged | 87.47B | 2.60 | 1.14 | 1.54 | ||
Income Fund E Inc EUR Hedged | 87.47B | 2.58 | 1.12 | 1.53 | ||
Income Fund Institutional Acc EUR H | 87.47B | 2.74 | 2.05 | 2.45 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét