Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.420 | 132.510 | 132.090 |
Trái Phiếu | 98.450 | 118.180 | 19.730 |
Khác | 1.130 | 1.130 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | 1.136 | 98.777 |
Chính phủ | 97.554 | 84.350 |
Tiền mặt | -0.717 | 19.689 |
Doanh Nghiệp | 0.571 | 3.334 |
Số vị thế mua: 268
Số vị thế bán: 136
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Us 2yr Note (Cbt) Mar23 Expo | - | 6.29 | - | - | |
Us 5yr Note (Cbt) Mar23 Expo | - | 4.87 | - | - | |
United States Treasury Notes | - | 2.25 | - | - | |
United States Treasury Bonds | - | 2.24 | - | - | |
United States Treasury Notes | - | 2.17 | - | - | |
United States Treasury Notes | - | 2.07 | - | - | |
United States Treasury Notes | - | 2.07 | - | - | |
United States Treasury Notes | - | 2.02 | - | - | |
AXA World Funds Global Inflation Short Duration | LU1353952853 | 2.00 | 107.390 | +0.02% | |
AXA IM Euro Liquidity SRI | FR0000978371 | 1.83 | 46,563.369 | +0.04% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0292585626 | 3.17B | -0.02 | -0.33 | 0.57 | ||
AXA Euro Credit ShortDur I Cap EUR | 2.73B | 0.39 | 0.17 | 0.47 | ||
Euro Credit Short Duration M Capita | 2.73B | 0.46 | 0.40 | 0.72 | ||
AXA World Euro Credit Short D A Cap | 2.73B | 0.22 | -0.35 | -0.01 | ||
LU0276014130 | 1.99B | 0.32 | -0.30 | 2.00 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét