Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 101.540 | 109.120 | 7.580 |
Chuyển Đổi | 0.210 | 0.210 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.290 | 0.290 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 6.602 | 10.926 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.732 | 1.258 |
Giá trên doanh thu | 0.825 | 1.552 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.679 | 8.161 |
Tỷ suất Cổ tức | 10.179 | 4.348 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 13.287 |
Số vị thế mua: 760
Số vị thế bán: 31
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Notes 5% | - | 1.99 | - | - | |
2 Year Treasury Note Future June 24 | - | 1.97 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.25% | - | 1.94 | - | - | |
PIMCO GIS European HY Bd Z EUR Acc | IE00BK9YL102 | 1.87 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future June 24 | - | 1.04 | - | - | |
Electricite de France SA 9.125% | - | 0.99 | - | - | |
United States Treasury Notes 3.5% | - | 0.99 | - | - | |
Nidda Healthcare Holding GmbH 7.5% | XS2550063478 | 0.83 | - | - | |
Bayer AG 7% | XS2684846806 | 0.77 | - | - | |
Virgin Media Sec Finance PLC 4.25% | XS2062666602 | 0.73 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IE00BQQ1J892 | 78.83B | 0.41 | -2.20 | - | ||
IE00BQQ1HQ34 | 78.83B | 0.47 | -2.18 | - | ||
Income Fund E Acc EUR Hedged | 78.83B | 0.61 | -1.78 | 1.26 | ||
Income Fund E Inc EUR Hedged | 78.83B | 0.54 | -1.81 | 1.25 | ||
Income Fund Institutional Acc EUR H | 78.83B | 0.90 | -0.92 | 2.17 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét