Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.000 | 6.000 | 0.000 |
Trái Phiếu | 93.380 | 93.380 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.620 | 0.620 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 49.770 | 66.464 |
Doanh Nghiệp | 23.893 | 25.468 |
Giấy Tờ Có Giá | 19.732 | 13.760 |
Tiền mặt | 5.971 | 26.829 |
Đô thị | 0.016 | 0.216 |
Số vị thế mua: 649
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Notes 4.875% | - | 2.78 | - | - | |
Federal Home Loan Mortgage Corp. 5% | - | 2.33 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.75% | - | 1.99 | - | - | |
Japan (Government Of) | JP1103761QA5 | 1.46 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.25% | - | 1.37 | - | - | |
Germany 1.7 15-Aug-2032 | DE0001102606 | 1.35 | 96.720 | -0.21% | |
Federal National Mortgage Association 6% | - | 1.20 | - | - | |
Italy 4.2 01-Mar-2034 | IT0005560948 | 1.12 | 106.810 | -0.20% | |
Indonesia (Republic of) | IDG000020801 | 1.07 | - | - | |
Korea (Republic Of) | KR103502GCC8 | 1.06 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Cap Group GlblBond Fund lux Ch JPY | 1.09B | -0.87 | -4.22 | - | ||
EM Local Currency Debt Fund LUX Cj | 1.6B | -0.95 | 1.95 | 1.65 | ||
Global High Income Opportunities cj | 1.59B | 11.06 | 4.92 | 6.26 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét