Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | 12.91 | 12.91 | 0.00 |
| Trái Phiếu | 87.09 | 87.09 | 0.00 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Chính phủ | 72.33 | 68.62 |
| Doanh Nghiệp | 14.59 | 24.26 |
| Tiền mặt | 12.91 | 27.50 |
| Giấy Tờ Có Giá | 0.17 | 13.66 |
Số vị thế mua: 50
Số vị thế bán: 0
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 4.375% | GB00BSQNRD01 | 7.03 | - | - | |
| United States Treasury Notes 4.25% | - | 6.26 | - | - | |
| Germany .1 15-Apr-2033 | DE0001030583 | 4.87 | 95.350 | -0.33% | |
| Treasury Corporation of Victoria | AU3SG0002579 | 4.56 | - | - | |
| United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 1.125% | GB00BT7HZZ68 | 4.53 | - | - | |
| Germany 2.2 10-Oct-2030 | DE000BU25059 | 3.64 | 99.550 | -0.06% | |
| Japan (Government Of) 2.2% | JP1300831Q70 | 3.51 | - | - | |
| Queensland Treasury Corporation 5.25% | AU3SG0002868 | 3.49 | - | - | |
| United States Treasury Bonds 4.75% | - | 2.94 | - | - | |
| New South Wales Treasury Corporation 1.25% | AU3SG0002348 | 2.57 | - | - |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Global Bond Fund Class P Inc | 92.47M | 1.28 | 3.35 | 2.95 | ||
| Fixed Interest Fund Class P Inc | 19.16M | 6.53 | 11.15 | 4.95 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét