Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 0.110 | 0.390 | 0.280 |
Trái Phiếu | 122.830 | 303.120 | 180.290 |
Chuyển Đổi | 2.270 | 2.270 | 0.000 |
Khác | 0.140 | 0.140 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 44.576 | 78.929 |
Tiền mặt | -26.852 | 32.905 |
Phái sinh | 1.483 | 90.070 |
Giấy Tờ Có Giá | 51.237 | 13.106 |
Doanh Nghiệp | 29.028 | 28.150 |
Đô thị | 0.288 | 0.210 |
Số vị thế mua: 1,658
Số vị thế bán: 227
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
90 Day Eurodollar Future Mar19 | - | 64.83 | - | - | |
90 Day Eurodollar Future Dec19 | - | 47.11 | - | - | |
90 Day Sterling Future Dec18 | - | 12.05 | - | - | |
US 5 Year Note (CBT) Dec18 | - | 11.21 | - | - | |
IRS GBP 1.25000 09/18/19-1Y (RED) LCH_Receive | - | 11.20 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 3.5% | - | 9.53 | - | - | |
Euro BOBL Future Dec18 | DE000C16GSS8 | 8.44 | - | - | |
US 10 Year Note (CBT) Dec18 | - | 8.04 | - | - | |
France T-Bill | - | 6.86 | - | - | |
IRS EUR 0.50000 03/20/19-5Y LCH_Receive | - | 6.69 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Income Fund Institutional Inc GBP H | 71.15B | 5.88 | 1.85 | 3.29 | ||
Income Fund R Inc GBP Hedged | 71.15B | 5.68 | 1.58 | 3.03 | ||
Global Bond Fund Institutional AcAG | 12.59B | 4.24 | -0.60 | 1.96 | ||
Global Bond Fund Institutional IncG | 12.59B | 4.19 | -0.62 | 1.96 | ||
Global Bond Fund Investor Acc GBP H | 12.59B | 3.90 | -0.95 | 1.61 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét