Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 115.520 | 251.800 | 136.280 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 0.756 | 14.029 |
Giá trên giá ghi sổ sách | - | 2.109 |
Giá trên doanh thu | 0.284 | 1.872 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 13.030 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 3.885 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 12.038 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 51.475 | 65.881 |
Tiền mặt | -13.322 | 28.709 |
Giấy Tờ Có Giá | 50.279 | 14.229 |
Phái sinh | -2.634 | 65.650 |
Doanh Nghiệp | 18.020 | 25.550 |
Đô thị | 0.050 | 0.222 |
Số vị thế mua: 822
Số vị thế bán: 268
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Federal National Mortgage Association 6.5% | - | 13.97 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 4.5% | - | 5.79 | - | - | |
2 Year Treasury Note Future Dec 24 | - | 3.99 | - | - | |
5 Year Government of Canada Bond Future Dec 24 | - | 2.91 | - | - | |
Euro Bund Future Dec 24 | DE000F0Q7BU6 | 2.34 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 3% | - | 2.29 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.5% | - | 2.28 | - | - | |
Government National Mortgage Association 3% | - | 2.22 | - | - | |
United States Treasury Notes 2.875% | - | 2.08 | - | - | |
Japan (Government Of) 0.1% | JP1120241K56 | 1.57 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Global Bond Fund Institutional AccV | 15.79B | 3.59 | -1.20 | 2.02 | ||
Global Bond Fund Investor Acc NOK H | 15.79B | 3.27 | -1.55 | 1.67 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét