
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.170 | 8.800 | 1.630 |
Chứng Khoán | 41.160 | 41.280 | 0.120 |
Trái Phiếu | 21.130 | 21.130 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 2.070 | 2.070 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.090 | 0.090 | 0.000 |
Khác | 28.390 | 28.420 | 0.030 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.875 | 16.305 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.351 | 2.427 |
Giá trên doanh thu | 1.591 | 1.822 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.295 | 9.865 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.448 | 2.494 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.843 | 10.488 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 22.980 | 16.295 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 14.180 | 11.881 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.970 | 11.772 |
Công nghệ | 12.710 | 18.923 |
Công Nghiệp | 12.070 | 12.531 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 10.230 | 7.439 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.230 | 7.087 |
Năng lượng | 4.050 | 4.933 |
Bất Động Sản | 2.100 | 2.769 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 1.440 | 7.480 |
Tiện ích | 1.030 | 3.239 |
Số vị thế mua: 26
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Vates - Parade I | LU1623840821 | 10.20 | - | - | |
Latifundium Wald I Gmbh & Co. Kg | - | 10.09 | - | - | |
GuardCap Global Equity Fund I EUR Acc | IE00BZ036616 | 10.09 | 24.402 | -0.50% | |
Macquarie Pastoral Fund | - | 6.72 | - | - | |
Catella European Residential | DE000A0M98N2 | 5.62 | 15.240 | 0.00% | |
CHOM CAPITAL Active Return Europe UI AK I | DE000A1JCWS9 | 5.16 | 215.050 | -0.28% | |
Guinness Asian Equity Income X EUR Inc | IE00BGHQDQ90 | 3.73 | - | - | |
Global Family Strat II - Equity | LU0327615422 | 3.64 | - | - | |
Artemis Funds (Lux) - US Smaller Companies I EUR | LU1805264980 | 3.44 | 1.833 | +0.11% | |
Gridl Global Macro UI EUR I | DE000A2ATAU2 | 3.24 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Phaidros Funds Balanced A | 1.66B | -4.09 | 5.68 | 4.68 | ||
Phaidros Funds Balanced B | 1.66B | -3.60 | 6.51 | 5.65 | ||
Phaidros Funds Balanced D | 1.66B | -4.09 | 5.68 | 4.73 | ||
Phaidros Funds Balanced E | 1.66B | -3.83 | 6.31 | 5.42 | ||
Phaidros Funds Balanced F | 1.66B | -3.71 | 6.53 | 5.57 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét