
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.740 | 40.780 | 38.040 |
Chứng Khoán | 17.420 | 17.420 | 0.000 |
Trái Phiếu | 70.410 | 78.080 | 7.670 |
Chuyển Đổi | 2.410 | 2.410 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.140 | 0.140 | 0.000 |
Khác | 6.880 | 7.060 | 0.180 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.343 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.897 | 2.126 |
Giá trên doanh thu | 2.259 | 1.584 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.831 | 8.754 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.153 | 2.582 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 15.575 | 12.268 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 29.310 | 17.592 |
Chăm sóc Sức khỏe | 14.960 | 11.082 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.920 | 16.809 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.090 | 12.835 |
Công Nghiệp | 9.360 | 12.554 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.510 | 7.916 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.920 | 6.189 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.830 | 6.687 |
Bất Động Sản | 2.670 | 2.746 |
Năng lượng | 1.840 | 5.517 |
Tiện ích | 1.590 | 3.882 |
Số vị thế mua: 32
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Evli Short Corporate Bond IB | FI4000233242 | 8.40 | - | - | |
Aquantid SICAV SIF Europ. Top Ideas Eq A | LU1322878569 | 6.89 | - | - | |
BNY Mellon US Muncpl Infras Dbt USD CAcc | IE00BDCJYP85 | 6.37 | - | - | |
Candriam Bds Crdt Opps I EUR Cap | LU0151325312 | 5.60 | - | - | |
Nordea 1 - European Covered Bond Fund BI EUR | LU0539144625 | 5.41 | 14.591 | +0.05% | |
Muzinich Enhancedyield Short-Term Fund Hedged Euro | IE00BYXHR262 | 5.03 | 110.610 | -0.05% | |
BlueBay Funds - BlueBay Investment Grade Euro Gove | LU1170327958 | 4.87 | 107.540 | -0.07% | |
M&G (Lux) Glb Fl Rt HY CI H EUR Acc | LU1797812986 | 3.99 | - | - | |
Sextant Bond Picking N | FR0013202140 | 3.95 | 5,879.690 | +0.14% | |
Henderson Horizon Euro High Yield Bond Fund I2 EUR | LU0828818087 | 3.93 | 182.170 | +0.09% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Gestion Value A FI | 89.33M | 7.24 | 8.45 | - | ||
ES0165265002 | 63.67M | -16.20 | 8.40 | - | ||
ES0184949008 | 50.33M | -9.20 | 2.93 | - | ||
ES0141116006 | 49.5M | -8.17 | 8.51 | - | ||
ES0141116030 | 49.5M | -8.03 | 7.94 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét