Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.480 | 0.480 | 0.000 |
Chứng Khoán | 20.390 | 20.390 | 0.000 |
Trái Phiếu | 14.270 | 14.270 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 10.060 | 10.060 | 0.000 |
Khác | 54.810 | 54.810 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 20.052 | 16.609 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.425 | 2.257 |
Giá trên doanh thu | 2.771 | 1.879 |
Giá và dòng tiền mặt | 14.940 | 13.555 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.402 | 2.628 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 17.379 | 18.199 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 27.080 | 22.389 |
Chăm sóc Sức khỏe | 21.120 | 11.873 |
Công nghệ | 14.490 | 21.231 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 13.510 | 12.026 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.350 | 5.253 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.690 | 16.749 |
Tiện ích | 4.390 | 7.259 |
Dịch Vụ Tài Chính | 3.420 | 13.657 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 1.940 | 12.991 |
Số vị thế mua: 57
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LTD TIER II CAPITAL 2021 2 TYPE 1 | - | 8.30 | - | - | |
DAQIN RAILWAY CO., LTD. BOND | - | 4.03 | - | - | |
CHINA THREE GORGES CORPORATION EXCHANGABLE BOND 2019 1 | - | 3.59 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION TIER II CAPITAL BOND 2021 3 TYPE 1 | - | 3.27 | - | - | |
Shenzhen Inovance Tech | CNE100000V46 | 3.27 | 61.03 | -0.68% | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION TIER II CAPITAL BOND 2021 2 TYPE 1 | - | 2.42 | - | - | |
Tencent Holdings | KYG875721634 | 1.64 | 381.80 | +0.95% | |
Kweichow Moutai | CNE0000018R8 | 1.46 | 1,700.00 | -0.12% | |
Hundsun Tech | CNE000001GD5 | 1.31 | 20.56 | -1.77% | |
Zhejiang Supcon Technology Co | CNE100005D92 | 1.23 | 45.22 | -1.63% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GF Daily Income A | 182.05B | 0.64 | 1.97 | 2.84 | ||
GF Daily Income B | 182.05B | 0.72 | 2.22 | - | ||
GF Huo Qi Bao Money Market Fd A | 140.9B | 0.69 | 2.09 | - | ||
GF Huo Qi Bao Money Market Fd B | 140.9B | 0.76 | 2.28 | - | ||
GF Daily Income Money Market Fd E | 116.08B | 0.60 | 1.82 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét