Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.280 | 2.280 | 0.000 |
Chứng Khoán | 15.870 | 15.870 | 0.000 |
Trái Phiếu | 4.910 | 4.910 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 38.700 | 38.700 | 0.000 |
Khác | 38.230 | 38.230 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.128 | 16.900 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.965 | 2.110 |
Giá trên doanh thu | 1.937 | 2.056 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.652 | 13.116 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.404 | 2.785 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.734 | 16.341 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 46.060 | 19.278 |
Công Nghiệp | 12.980 | 22.313 |
Vật Liệu Cơ Bản | 11.310 | 17.625 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.100 | 9.403 |
Tiện ích | 8.090 | 9.724 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 6.330 | 13.566 |
Dịch Vụ Tài Chính | 3.020 | 14.378 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 1.560 | 13.597 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 1.340 | 4.714 |
Bất Động Sản | 1.210 | 5.684 |
Số vị thế mua: 140
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BANK OF HANGZHOU CO., LTD. BOND | - | 2.90 | - | - | |
SHANGHAI MUNICIPAL INVESTMENT (GROUP) CORPORATION BOND 2020 1 TYPE 1 | - | 2.69 | - | - | |
BANK OF NANJING CO., LTD BOND | - | 2.68 | - | - | |
BANK OF CHENGDU CO., LTD. BOND | - | 2.40 | - | - | |
SHANGHAI RURAL COMMERCIAL BANK CO. LTD. TIER II CAPITAL BOND 2022 1 | - | 2.22 | - | - | |
SHENZHEN MEGMEET ELECTRICAL CO., LTD. BOND | - | 2.06 | - | - | |
UNIVERSAL SCIENTIFIC INDUSTRIAL(SHANGHAI)CO., LTD. BOND | - | 2.01 | - | - | |
TONGWEI CO.,LTD BOND | - | 1.93 | - | - | |
BANK OF SUZHOU CO., LTD. | - | 1.89 | - | - | |
JIANGSU CHANGSHU RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD. BOND | - | 1.79 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GF Daily Income A | 193.9B | 1.43 | 1.86 | 2.69 | ||
GF Daily Income B | 193.9B | 1.63 | 2.10 | - | ||
GF Huo Qi Bao Money Market Fd B | 132.09B | 1.70 | 2.18 | - | ||
GF Huo Qi Bao Money Market Fd A | 132.09B | 1.54 | 1.98 | 2.84 | ||
GF Daily Income Money Market Fd E | 114.19B | 1.33 | 1.73 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét