Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.590 | 6.590 | 0.000 |
Trái Phiếu | 33.380 | 33.380 | 0.000 |
Khác | 60.030 | 60.030 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 33.108 | 30.117 |
Tiền mặt | 6.591 | 7.136 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.273 | 4.177 |
Số vị thế mua: 9
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CHINA CITIC BANK CORPORATION LIMITED BOND 2021 1 | - | 9.82 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. BOND 2021 1 | - | 9.62 | - | - | |
HUA XIA BANK CO.,LIMITED BOND 2021 2 | - | 6.84 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. BOND 2021 1 | - | 6.83 | - | - | |
PING AN BANK CO., LTD. BOND 2021 1 | - | 6.57 | - | - | |
JIAO YING RMBS SERIES 2018-1 TRANCH A2 | - | 0.17 | - | - | |
ZHONG YING WAN JIA RMBS SERIES 2018-1 TRANCH A3 | - | 0.10 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GF Daily Income A | 182.05B | 0.50 | 1.99 | 2.87 | ||
GF Daily Income B | 182.05B | 0.56 | 2.23 | - | ||
GF Huo Qi Bao Money Market Fd A | 140.9B | 0.54 | 2.10 | - | ||
GF Huo Qi Bao Money Market Fd B | 140.9B | 0.59 | 2.30 | - | ||
GF Daily Income Money Market Fd E | 116.08B | 0.46 | 1.84 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét