
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.680 | 7.680 | 0.000 |
Chứng Khoán | 9.190 | 9.190 | 0.000 |
Trái Phiếu | 34.740 | 34.740 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.780 | 0.780 | 0.000 |
Khác | 47.600 | 47.600 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 10.157 | 16.506 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.887 | 2.123 |
Giá trên doanh thu | 0.468 | 1.876 |
Giá và dòng tiền mặt | 4.703 | 34.752 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.445 | 2.970 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 3.327 | 11.768 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 20.100 | 15.568 |
Vật Liệu Cơ Bản | 15.420 | 10.781 |
Năng lượng | 14.580 | 7.414 |
Công Nghiệp | 12.310 | 21.526 |
Bất Động Sản | 9.540 | 4.142 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.720 | 8.042 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 6.650 | 13.969 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.490 | 5.969 |
Công nghệ | 5.030 | 19.319 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 2.170 | 10.690 |
Số vị thế mua: 36
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
THE EXPORT-IMPORT BANK OF CHINA BOND 2023 10 | - | 7.39 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2023 10 | - | 7.19 | - | - | |
ZHUHAI HUAFA GROUP CO.,LTD. 2024 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 6 | - | 6.84 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2022 6 | - | 6.67 | - | - | |
CHINA MINMETALS CORPORATION 2024 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 3 | - | 6.65 | - | - | |
China Citic Bank A | CNE1000000R4 | 0.79 | 7.20 | -2.04% | |
China Merchants Bank | CNE000001B33 | 0.74 | 42.00 | -0.83% | |
China State Construction | CNE100000F46 | 0.71 | 5.51 | +0.36% | |
HBIS | CNE000000H20 | 0.64 | 2.240 | +0.45% | |
China United Network Comm | CNE000001CS2 | 0.60 | 5.34 | -0.19% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GF NASDAQ 100 Index Fund QDIII | 14.6B | -8.82 | 11.29 | 16.87 | ||
GF Stable Growth Mixed Assets Fund | 11.62B | 2.40 | -0.34 | 6.76 | ||
GF Global Selction Eq QDII | 9.67B | -7.22 | 14.84 | 11.71 | ||
GF Tech Pioneer Alloc | 8.94B | -1.65 | -13.44 | - | ||
GF YiLiao BaoJian Eq A | 6.11B | 7.42 | -13.39 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét