
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.140 | 8.060 | 3.920 |
Trái Phiếu | 92.930 | 93.020 | 0.090 |
Chuyển Đổi | 3.070 | 3.070 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 53.342 | 43.658 |
Doanh Nghiệp | 40.727 | 35.212 |
Tiền mặt | 4.148 | 11.059 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.919 | 8.734 |
Số vị thế mua: 130
Số vị thế bán: 15
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi 3 M I | FR0007038138 | 6.76 | - | - | |
Obligaciones Tf 1,5% Ap27 Eur | ES00000128P8 | 6.66 | 99.22 | -0.15% | |
Obligaciones Tf 1,6% Ap25 Eur | ES00000126Z1 | 4.14 | 99.98 | -0.05% | |
Italy (Republic Of) 5% | IT0004513641 | 3.98 | - | - | |
Obligaciones Tf 4,65% Lg25 Eur | ES00000122E5 | 3.07 | 100.66 | -0.02% | |
Ý 15N | IT0004644735 | 2.80 | 3.998 | +0.88% | |
Obligaciones Tf 1,95% Ap26 Eur | ES00000127Z9 | 2.62 | 100.16 | -0.02% | |
Btp Tf 1,65% Dc30 Eur | IT0005413171 | 2.50 | 94.260 | -0.23% | |
Btp Tf 1.25% Dc26 Eur | IT0005210650 | 2.02 | 99.08 | -0.03% | |
Btp Tf 2.50% Nv25 Eur | IT0005345183 | 1.90 | 100.298 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Amundi 12 M E | 4.4B | 0.79 | 3.06 | 0.71 | ||
Amundi 12 M i | 4.4B | 0.83 | 3.28 | 0.92 | ||
Amundi Resa Oblig Diversifie NC | 844.62M | 0.12 | -1.10 | -0.27 | ||
Amundi Oblig Euro C | 344.64M | -1.19 | -1.02 | -0.27 | ||
Amundi Oblig Euro D | 344.64M | -1.20 | -1.02 | -0.27 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét