Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 19.48 | 28.21 | 8.73 |
Chứng Khoán | 37.77 | 41.06 | 3.29 |
Trái Phiếu | 31.39 | 38.14 | 6.75 |
Chuyển Đổi | 0.18 | 0.18 | 0.00 |
Khác | 11.17 | 11.17 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.63 | 16.00 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.02 | 2.31 |
Giá trên doanh thu | 1.41 | 1.63 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.12 | 9.65 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.53 | 2.60 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.09 | 10.55 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 16.78 | 20.51 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.99 | 14.47 |
Chăm sóc Sức khỏe | 14.86 | 12.65 |
Công Nghiệp | 12.16 | 11.65 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.22 | 11.10 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.08 | 7.79 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.25 | 6.17 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.45 | 7.10 |
Năng lượng | 4.45 | 4.13 |
Tiện ích | 3.32 | 3.82 |
Bất Động Sản | 2.44 | 3.91 |
Số vị thế mua: 31
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
DB Portfolio Euro Liquidity | LU0080237943 | 8.01 | 79.870 | +0.03% | |
Amundi Floating Rate USD Corp Hedged EUR | LU1681041031 | 6.76 | 52.6900 | +0.04% | |
JPMorgan Liquidity Funds Sterling Liquidity Fund | LU0088883458 | 6.01 | 17,549.070 | +0.02% | |
SPDR Bloomberg 1-3 Year Euro Government Bond UCITS | IE00B6YX5F63 | 5.41 | 50.97 | +0.08% | |
Brown Advisory US Equity Growth ג‚¬ A Hedged | IE00B2NN6563 | 5.33 | 36.580 | +0.44% | |
iShares S&P 500 EUR Hedged UCITS | IE00B3ZW0K18 | 4.93 | 111.69 | -0.21% | |
db x-trackers II EONIA UCITS 1C | LU0290358497 | 4.88 | 141.72 | +0.01% | |
Loomis Sayles S/T Em Mkts Bd H-I/A EUR | LU0980584436 | 4.30 | - | - | |
Eleva UCITS Fund Eleva European Selection Fund C | LU1111643042 | 3.75 | 2,232.890 | -0.16% | |
Xtrackers MSCI Emerging Markets UCITS | IE00BTJRMP35 | 3.45 | 52.410 | -0.68% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Gestion Value A FI | 93.24M | 6.37 | 11.87 | - | ||
ES0141116006 | 49.8M | 5.59 | 22.77 | - | ||
ES0141116030 | 46.83M | 5.24 | 21.21 | - | ||
ARIETE PATRIMONIAL | 38.36M | -0.17 | 1.09 | 1.12 | ||
ES0165265002 | 33.51M | 7.82 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét