
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.190 | 21.260 | 15.070 |
Chứng Khoán | 62.500 | 69.410 | 6.910 |
Trái Phiếu | 20.690 | 22.500 | 1.810 |
Chuyển Đổi | 0.380 | 0.380 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.450 | 0.450 | 0.000 |
Khác | 9.790 | 9.940 | 0.150 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.673 | 16.707 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.740 | 2.476 |
Giá trên doanh thu | 1.045 | 1.865 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.048 | 9.978 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.751 | 2.464 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.761 | 10.863 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 16.410 | 19.548 |
Công Nghiệp | 16.050 | 12.760 |
Vật Liệu Cơ Bản | 13.140 | 7.117 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.010 | 16.232 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.920 | 11.792 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.660 | 11.240 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.780 | 7.624 |
Năng lượng | 5.050 | 4.846 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.160 | 7.178 |
Bất Động Sản | 1.350 | 2.689 |
Tiện ích | 0.470 | 3.356 |
Số vị thế mua: 31
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Man Dynamic Income I H EUR Cap | IE000E4XZ7U3 | 5.29 | - | - | |
Azvalor Managers FI | ES0112602000 | 5.13 | 176.566 | +0.26% | |
Baillie Gifford Worldwide Long Term Global Growth | IE00BYX4R502 | 4.89 | 39.503 | -0.76% | |
MAN GLG Global Investment Grade Opportunities I H | IE000VA5W9H0 | 4.72 | 126.950 | 0.00% | |
Avantage Fund B FI | ES0112231016 | 4.61 | 28.220 | +0.41% | |
Guinness Global Innovators Fund Y EUR ACC | IE00BQXX3L90 | 4.37 | 36.137 | +0.39% | |
Edmond de Rothschild Fund Big Data N EUR | LU1244894827 | 4.33 | 368.250 | -0.03% | |
Sigma Investment House FCP - BrightGate Global Inc | LU0942882589 | 4.07 | 154.610 | 0.00% | |
azValor Internacional FI | ES0112611001 | 4.03 | 237.640 | +0.02% | |
Cobas LUX SICAV - Cobas Selection Fund Class P Acc | LU1372006947 | 4.03 | 28,314.270 | +0.75% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ES0131445134 | 14.44M | -5.92 | 4.99 | - | ||
ES0110407105 | 12.82M | 11.70 | 7.15 | - | ||
Gestion Boutique B4A Cartera Equil | 1.49M | 1.37 | 3.39 | 1.40 | ||
ES0131462097 | 31.8K | -2.38 | 0.43 | - | ||
ES0131445043 | 401.06K | -2.09 | -0.77 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét