![28/06: Đọc gì trước giờ giao dịch chứng khoán?](https://i-invdn-com.investing.com/news/external-images-thumbnails/pic16ad5adf9a54db0528c677c3ef539cd2.jpg)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 21.910 | 29.600 | 7.690 |
Chứng Khoán | 14.670 | 20.460 | 5.790 |
Trái Phiếu | 34.160 | 48.460 | 14.300 |
Chuyển Đổi | 12.300 | 12.300 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 16.930 | 16.930 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.946 | 15.769 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.166 | 2.304 |
Giá trên doanh thu | 1.378 | 1.938 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.999 | 8.789 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.925 | 2.761 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.888 | 11.041 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 16.430 | -74.748 |
Chăm sóc Sức khỏe | 14.020 | 52.616 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.030 | 58.815 |
Công Nghiệp | 12.250 | -49.707 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 11.720 | 34.579 |
Vật Liệu Cơ Bản | 10.840 | 38.276 |
Công nghệ | 9.450 | -31.779 |
Năng lượng | 6.340 | 3.483 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.680 | 63.802 |
Tiện ích | 1.760 | 12.805 |
Bất Động Sản | 0.470 | 0.731 |
Số vị thế mua: 18
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Ruffer SICAV - Ruffer Total Return International C | LU0638557669 | 18.07 | 1.530 | -0.18% | |
LSF-Arcano Lw Vol Eurp Inc-ESG Sel VE-AP | LU1720112173 | 14.25 | - | - | |
Tikehau 2027 F Acc EUR | FR0013505484 | 13.73 | - | - | |
Mirabaud - Convertible Bonds Global IH EUR Acc | LU0963989560 | 8.70 | 130.020 | +0.27% | |
Eleva UCITS Fund - Fonds Eleva Absolute Return Eur | LU1331973468 | 6.25 | 153.520 | -0.17% | |
Man AHL Trend Alternative IN USD Acc | LU0503879685 | 6.20 | - | - | |
iShares MSCI Europe Quality DE | IE00BQN1K562 | 6.06 | 10.60 | -0.24% | |
Man Funds VI plc-Man GLG Alpha Select Alternative | IE00B3LJVG97 | 4.92 | 178.450 | -0.28% | |
Flossbach von Storch - Multiple Opportunities II I | LU1038809049 | 4.41 | 185.620 | -0.12% | |
CQS Salar E1 EUR | IE00B520F527 | 3.92 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ES0131445134 | 16.37M | 5.71 | 10.40 | - | ||
ES0110407105 | 9.84M | 9.13 | 6.27 | - | ||
Gestion Boutique II Sassola Base FI | 3.93M | 5.92 | -6.91 | - | ||
ES0131445043 | 527.01K | 6.70 | -4.89 | - | ||
ES0131462097 | 43.1K | -3.24 | -3.27 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét