Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 12.900 | 22.320 | 9.420 |
Chứng Khoán | 29.320 | 33.790 | 4.470 |
Trái Phiếu | 56.960 | 57.870 | 0.910 |
Chuyển Đổi | 0.510 | 0.510 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.210 | 0.210 | 0.000 |
Khác | 0.100 | 0.100 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 10.766 | 15.809 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.167 | 2.338 |
Giá trên doanh thu | 0.550 | 1.994 |
Giá và dòng tiền mặt | 4.502 | 9.076 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.633 | 2.755 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.143 | 11.036 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Vật Liệu Cơ Bản | 15.260 | -0.861 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.240 | 31.069 |
Công Nghiệp | 14.750 | 19.694 |
Chăm sóc Sức khỏe | 14.450 | 6.324 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.470 | 6.286 |
Công nghệ | 11.300 | 23.039 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.520 | -0.434 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.930 | 7.975 |
Năng lượng | 4.370 | 3.680 |
Tiện ích | 0.720 | 2.781 |
Số vị thế mua: 11
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
LSF-Arcano Lw Vol Eurp Inc-ESG Sel VE-AP | LU1720112173 | 14.87 | - | - | |
Magallanes Value Investors UCITS European Equity I | LU1330191385 | 14.66 | 196.959 | -0.22% | |
Tikehau 2027 F Acc EUR | FR0013505484 | 14.32 | - | - | |
Man Hi Yld Opps I USD Acc H | IE00BDTYYM31 | 13.31 | - | - | |
Principal Global Investors Funds - Finisterre Unco | IE00BYP54V67 | 13.28 | 12.372 | +0.19% | |
Seilern World Growth EUR U I | IE00BF5H4C09 | 8.02 | - | - | |
Obligaciones Tf 2,15% Ot25 Eur | ES00000127G9 | 7.59 | 99.87 | +0.03% | |
Robeco BP Global Premium Equities I | LU1048590118 | 7.12 | 212.810 | +0.36% | |
Man Funds VI plc-Man GLG Alpha Select Alternative | IE00B3LJVG97 | 4.99 | 177.110 | -0.06% | |
Obligaciones Tf 2,35% Lg33 Eur | ES00000128Q6 | 0.00 | 96.09 | -0.24% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ES0131445134 | 15.1M | 10.86 | 10.71 | - | ||
ES0110407105 | 10.96M | 9.00 | 8.08 | - | ||
Gestion Boutique II Sassola Base FI | 4.15M | 10.76 | -0.10 | - | ||
ES0131445043 | 72.58K | 14.97 | -2.36 | - | ||
ES0131462097 | 32.57K | 2.56 | -1.08 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét