Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 31.550 | 48.490 | 16.940 |
Chứng Khoán | 49.120 | 63.580 | 14.460 |
Trái Phiếu | 7.610 | 7.640 | 0.030 |
Chuyển Đổi | 0.070 | 0.070 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 11.640 | 13.580 | 1.940 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.554 | 15.103 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.030 | 2.069 |
Giá trên doanh thu | 1.426 | 1.531 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.333 | 8.399 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.924 | 2.632 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.282 | 12.325 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 16.600 | 16.626 |
Chăm sóc Sức khỏe | 14.070 | 11.449 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 11.980 | 6.861 |
Công Nghiệp | 11.620 | 12.409 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.070 | 13.019 |
Tiện ích | 7.860 | 3.891 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.590 | 7.826 |
Công nghệ | 7.480 | 17.094 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.660 | 6.291 |
Bất Động Sản | 3.950 | 2.823 |
Năng lượng | 3.110 | 5.547 |
Số vị thế mua: 23
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi IS MSCI Europe Min Vol Fctr ETF-C | LU1681041627 | 10.32 | - | - | |
iShares Edge MSCI Europe Minimum Volatility UCITS | IE00B86MWN23 | 9.37 | 59.320 | +0.08% | |
Ossiam iSTOXX™ EurMiniVar NR ETF 2C | LU0811899946 | 5.61 | - | - | |
iShares Edge MSCI World Min Vol | IE00B8FHGS14 | 5.50 | 57.860 | -0.05% | |
Robeco QI Global Conservative Eqs IH € | LU1346205104 | 4.83 | - | - | |
Acadian Glbl Mgd Vol Eq UCITS I EUR Acc | IE00BD1RP723 | 4.81 | - | - | |
BlackRock Strategic Funds European Absolute Retu | LU0411704413 | 4.58 | 161.760 | -0.30% | |
Lazard European Alt C Acc EUR | IE00BYP5TS89 | 4.35 | - | - | |
Artemis US Absolute Return I Hdg Acc EUR | GB00BMMV5M10 | 4.35 | - | - | |
Exane Funds 1 Exane Mercury Fund A | LU0705307832 | 4.19 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Gestielle Absolute Return | 159.86M | 2.77 | -0.77 | 1.08 | ||
Gestielle Obiettivo Internazionale | 153.09M | 2.67 | -0.50 | 1.82 | ||
Gestielle Obiettivo Emerging Market | 64.95M | -0.26 | -1.69 | 1.39 | ||
Gestielle Best Selection Equity 50 | 57.07M | 2.30 | -1.16 | - | ||
Gestielle Obiettivo Europa | 37.28M | -2.25 | -1.44 | 1.53 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét