Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.760 | 10.160 | 4.400 |
Chứng Khoán | 33.830 | 33.830 | 0.000 |
Trái Phiếu | 58.880 | 62.220 | 3.340 |
Chuyển Đổi | 0.480 | 0.480 | 0.000 |
Khác | 1.040 | 1.160 | 0.120 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.658 | 16.263 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.585 | 2.461 |
Giá trên doanh thu | 1.761 | 1.786 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.665 | 10.376 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.927 | 2.574 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.212 | 10.957 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 27.540 | 20.809 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.800 | 16.448 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.230 | 12.380 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.140 | 11.033 |
Công Nghiệp | 8.730 | 11.745 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.430 | 7.026 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.940 | 5.212 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.890 | 7.333 |
Năng lượng | 2.660 | 3.675 |
Tiện ích | 2.610 | 3.437 |
Bất Động Sản | 1.030 | 4.023 |
Số vị thế mua: 75
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Spain 0 31-May-2025 | ES0000012K38 | 4.14 | 98.969 | +0.00% | |
Evli Short Corporate Bond IB | FI4000233242 | 3.60 | - | - | |
Candriam Bonds Euro Short Term Class I EUR Cap | LU0156671504 | 3.13 | 2,262.830 | -0.05% | |
Muzinich Enhancedyield Short-Term Fund Hedged Euro | IE0033758917 | 2.96 | 176.270 | -0.11% | |
Candriam Bds Euro High Yld V EUR Cap | LU0891843558 | 2.84 | - | - | |
BNP Paribas Euro S/T Corp Bd Opp C | LU0099626896 | 2.79 | - | - | |
Allianz Enhanced Shrt Trm Euro WT EUR | LU1846562301 | 2.64 | - | - | |
BNP Paribas Sus Enh Bd 12M I EUR Acc | LU1819949246 | 2.63 | - | - | |
MS INVF Short Maturity Euro Bond Z | LU0360478795 | 2.60 | - | - | |
BNP Paribas Enhanced Bond 6M I C | LU0325598752 | 2.59 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Rural Mixto Internacional 25 FI | 648.97M | 9.81 | 3.43 | 1.90 | ||
Rural Mixto Internacional 15 FI | 411.88M | 7.30 | 2.57 | 0.85 | ||
Rural Mixto 15 FI | 379.69M | 3.26 | 1.20 | 0.46 | ||
ES0174215006 | 371.85M | 4.58 | 0.86 | - | ||
Rural Mixto 25 FI | 355.14M | 3.53 | 2.14 | 0.33 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét