Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 25.340 | 25.410 | 0.070 |
Trái Phiếu | 83.400 | 122.410 | 39.010 |
Chuyển Đổi | 1.260 | 1.260 | 0.000 |
Khác | 0.300 | 0.330 | 0.030 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.121 | 16.285 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.087 | 2.431 |
Giá trên doanh thu | 1.337 | 1.764 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.467 | 10.280 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.005 | 2.584 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.781 | 11.182 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 18.330 | 20.751 |
Công Nghiệp | 15.100 | 11.304 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.950 | 16.716 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.180 | 12.758 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.700 | 10.656 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.490 | 7.409 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.780 | 5.372 |
Năng lượng | 5.260 | 3.645 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 2.760 | 6.908 |
Bất Động Sản | 1.750 | 4.257 |
Tiện ích | 1.700 | 3.426 |
Số vị thế mua: 16
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BNY Mellon Global Bond EUR C Acc | IE0003932385 | 19.26 | - | - | |
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Bo | IE00B86Y3465 | 19.18 | 13.850 | +0.44% | |
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global In | IE00B873BF95 | 17.12 | 14.450 | +0.28% | |
db x-trackers II Global Sovereign EUR UCITS 5C | LU0908508731 | 12.86 | 227.51 | +0.28% | |
Vanguard US 500 Stock Index Ins USD | IE0002639775 | 10.16 | 70.668 | -1.31% | |
Renaissance Europe I | FR0010913624 | 6.34 | 283.150 | +0.87% | |
Amundi Oblig Internationales EUR-I-C | FR0010032573 | 5.28 | - | - | |
Moneta Multi Caps C | FR0010298596 | 3.45 | 359.430 | +0.94% | |
Fidecum SICAV Contrarian Val Euroland C | LU0370217688 | 1.98 | - | - | |
Comgest Growth Japan EUR R Acc | IE00BD1DJ122 | 1.55 | 11.320 | -1.05% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GF Fidelite P | 523.09M | 4.01 | -1.86 | 1.03 | ||
Generali Prudence I | 360.83M | 5.48 | 2.38 | 2.76 | ||
Generali Prudence P | 360.83M | 4.86 | 1.66 | 2.04 | ||
Fédération EP | 342.99M | 3.96 | -0.38 | 4.01 | ||
Generali Japon I | 96.71M | 7.33 | 3.86 | 7.61 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét